Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランカスター公領
公領 こうりょう おおやけりょう
đất công tước, tước công
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)