Các từ liên quan tới ラングレー・パークからの挨拶状
挨拶状 あいさつじょう
Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng.
挨拶 あいさつ
lời chào; sự chào hỏi
挨拶状/招待状 あいさつじょう/しょうたいじょう
Thư chào mời/thư mời
挨拶語 あいさつご
ngôn ngữ chào hỏi
挨拶文 あいさつぶん
câu văn chào hỏi
ご挨拶 ごあいさつ
sự chào hỏi
季節の挨拶 きせつのあいさつ
Việc gửi thiệp thăm hỏi hoặc liên lạc trong mùa hè hoặc dịp cuối năm
訪問の挨拶 ほうもんのあいさつ
lời thăm hỏi.