挨拶状
あいさつじょう「AI TẠT TRẠNG」
☆ Danh từ
Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng.
Thiệp mời

挨拶状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挨拶状
挨拶状/招待状 あいさつじょう/しょうたいじょう
Thư chào mời/thư mời
挨拶 あいさつ
lời chào; sự chào hỏi
挨拶文 あいさつぶん
câu văn chào hỏi
ご挨拶 ごあいさつ
sự chào hỏi
挨拶語 あいさつご
ngôn ngữ chào hỏi
挨拶する あいさつ
chào; chào hỏi
年頭挨拶 ねんとうあいさつ
sự chào hỏi đầu năm
一挨一拶 いちあいいっさつ
dialoging (with another Zen practitioner to ascertain their level of enlightenment)