挨拶
あいさつ「AI TẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lời chào; sự chào hỏi
ちょっと
挨拶
に
立
ち
寄
りました。
Tôi chỉ ghé qua để chào thôi

Từ đồng nghĩa của 挨拶
noun
Bảng chia động từ của 挨拶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挨拶する/あいさつする |
Quá khứ (た) | 挨拶した |
Phủ định (未然) | 挨拶しない |
Lịch sự (丁寧) | 挨拶します |
te (て) | 挨拶して |
Khả năng (可能) | 挨拶できる |
Thụ động (受身) | 挨拶される |
Sai khiến (使役) | 挨拶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挨拶すられる |
Điều kiện (条件) | 挨拶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挨拶しろ |
Ý chí (意向) | 挨拶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挨拶するな |
挨拶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挨拶
挨拶文 あいさつぶん
câu văn chào hỏi
ご挨拶 ごあいさつ
sự chào hỏi
挨拶語 あいさつご
ngôn ngữ chào hỏi
挨拶状 あいさつじょう
Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng.
挨拶する あいさつ
chào; chào hỏi
年頭挨拶 ねんとうあいさつ
sự chào hỏi đầu năm
挨拶まわり あいさつまわり
Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới.
季節の挨拶 きせつのあいさつ
Việc gửi thiệp thăm hỏi hoặc liên lạc trong mùa hè hoặc dịp cuối năm