Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランス・ストーム
bão; cơn bão.
ファイアーストーム ファイヤーストーム ファイアストーム ファイヤストーム ファイヤー・ストーム ファイア・ストーム ファイヤ・ストーム
(large number of people, esp. students) singing and dancing around a bonfire at night
cây giáo
ブロードキャストストーム ブロードキャスト・ストーム
bão phát sóng
ダストストーム ダスト・ストーム
dust storm
高圧洗浄機用ランス こうあつせんじょうきようランス
đầu phun dài cho máy rửa cao áp