Các từ liên quan tới ランダウン ロッキング・ザ・アマゾン
ロッキングモーション ロッキング・モーション
động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ.
ロッキングチェア ロッキング・チェア
ghế bập bênh
アマゾン アマゾーン
the Amazon river
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アマゾン川 アマゾンがわ
sông Amazon
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)