Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランダウ準位
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
エネルギー準位 エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
mức năng lượng
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
不純物準位 ふじゅんぶつじゅんい
mức độ tạp chất
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
準 じゅん
chuẩn
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn