Các từ liên quan tới ランドマーク・バプテスト
ランドマーク ランドマーク
cột mốc, dấu (đánh dấu)
lễ rửa tội.
cái mốc; dấu hiệu
解剖学的ランドマーク かいぼーがくてきランドマーク
các mốc giải phẫu
ランドマーク ランドマーク
cột mốc, dấu (đánh dấu)
lễ rửa tội.
cái mốc; dấu hiệu
解剖学的ランドマーク かいぼーがくてきランドマーク
các mốc giải phẫu