Các từ liên quan tới ランニング〜夢のその先に〜
その先 そのさき
ngoài điểm đó, sau đó
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
ランニング ランニング
sự chạy; sự chạy đua.
トレイルランニング トレールランニング トレイル・ランニング トレール・ランニング
trail running
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
一炊の夢 いっすいのゆめ
một trống rỗng mơ