Các từ liên quan tới ラヴ・パレード (ORANGE RANGEの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
tình yêu.
cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
オンパレード オン・パレード
cuộc diễu hành biểu diễn lớn.
ヒットパレード ヒット・パレード
hit parade
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.