Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ラヴ
tình yêu.
テンダー
tender
バインミー バイン・ミー
bánh mì
テンダーオファー テンダー・オファー
tender offer
ミー
me
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will