Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラーメン魁力屋
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
ラーメン ラーマン
mì
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
ラーメン鉢 ラーメンはち
bát mì ramen
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.