Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラ音
ラおん らおん
rale, rales
サラサラ音 さらさらおと
xào xạc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
ラ
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
「ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích