Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四輪駆動 よんりんくどう
điều khiển bốn bánh
四輪駆動車 よんりんくどうしゃ
bốn bánh xe điều khiển ô tô
駆動輪 くどうりん くどうわ
điều khiển bánh xe
前輪駆動 ぜんりんくどう
điều khiển [lái] xe bằng bánh trước
リアエンジン リア・エンジン
rear engine
四駆 よんく
xe truyền động 4 bánh
四輪 よんりん
xe bốn bánh
わゴム 輪ゴム
chun vòng.