四駆
よんく「TỨ KHU」
☆ Danh từ
Xe truyền động 4 bánh

四駆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四駆
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四輪駆動 よんりんくどう
điều khiển bốn bánh
四輪駆動車 よんりんくどうしゃ
bốn bánh xe điều khiển ô tô
四 し よん よ スー
bốn.
đánh thắng và bay; biến mất mà không có một vệt tin; trốn đi
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
馳駆 ちく
quất ngựa chạy nhanh; rong ruổi khắp nơi; nỗ lực hết mình (cho người khác)
駆る かる
bị... chi phối