Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
リアルタイム リアル・タイム
thời gian thực
リアルタイムOS リアルタイムOS
hệ điều hành thời gian thực
非リアルタイム ひリアルタイム
không phải thời gian thực
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
入札表 にゅうさつひょう
bảng đấu giá.
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.
入札者 にゅうさつしゃ
Người đặt thầu; người bỏ thầu