入札者
にゅうさつしゃ「NHẬP TRÁT GIẢ」
☆ Danh từ
Người đặt thầu; người bỏ thầu
Người đấu giá.

入札者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入札者
最高額入札者 さいこうがくにゅうさつしゃ
người trả giá cao nhất
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
入札表 にゅうさつひょう
bảng đấu giá.
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.
入れ札 いれふだ
sự đấu thầu; sự bỏ thầu
落札者 らくさつしゃ
người đấu giá thành công, người trả giá thành công