Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入札表
にゅうさつひょう
bảng đấu giá.
表札 ひょうさつ
bảng gắn tên
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.
入札者 にゅうさつしゃ
Người đặt thầu; người bỏ thầu
入れ札 いれふだ
sự đấu thầu; sự bỏ thầu
不正入札 ふせいにゅうさつ
giá thầu gian lận
「NHẬP TRÁT BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích