Các từ liên quan tới リアル・フィクション
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
có tính hiện thực; thực
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên
リアルモード リアル・モード
chế độ thực
リアルポリティックス リアル・ポリティックス
real politics
リアルプライス リアル・プライス
real price