Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ビートルズ
Ban nhạc beatles.
ラヴ
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
リアル
có tính hiện thực; thực
リアルモード リアル・モード
chế độ thực
リアルタイム リアル・タイム
thời gian thực
リアルポリティックス リアル・ポリティックス
real politics