Các từ liên quan tới リオ・サン・フアン・デ・ニカラグアの戦い
nước Ni-ca-ra-goa.
尼加拉瓦 ニカラグア ニカラグワ
Nicaragua
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure