Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リガ型フリゲート
リガ リガ
tia x (tiếng đức)
chim chiến; chim frê-gat
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio