Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リガ リガ
tia x (tiếng đức)
工事車両 こうじしゃりょう
Xe chuyên dùng cho xây dựng, máy xây dựng
製材工場 せいざいこうじょう
xưởng gỗ.
製缶工場 せいかんこうじょう
xưởng sản xuất đồ hộp.
工場製品 こうじょうせいひん
hàng công nghệ.
製造工場 せいぞうこうじょう
xưởng chế tạo.
製紙工場 せいしこうじょう
cối xay giấy (nhà máy)
製糸工場 せいしこうじょう
nhà máy kéo sợi