Các từ liên quan tới リタ・ヘイワースの黒いドレス
ドレス ドレス
váy; váy áo
アフタヌーンドレス アフターヌーンドレス アフタヌーン・ドレス アフターヌーン・ドレス
quần áo buổi chiều
ウェディングドレス ウエディングドレス ウェディング・ドレス ウエディング・ドレス ウェディングドレス
áo cưới
ドレスアップ ドレス・アップ
độ xe
ドレスコード ドレス・コード
trang phục
インフォーマルドレス インフォーマル・ドレス
quần áo thường; quần áo không trang trọng.
ロングドレス ロング・ドレス
long dress
イブニングドレス イブニング・ドレス
áo dạ hội; áo lễ phục