Các từ liên quan tới リチャード・バード (陸上選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
バードサンクチュアリー バードサンクチュアリ バード・サンクチュアリー バード・サンクチュアリ
bird sanctuary
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
bird
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.