Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リットン調査団
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査団 ちょうさだん
ủy nhiệm điều tra; nhóm nghiên cứu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
調査者 ちょうさしゃ
người điều tra.