Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
リップルけた上げ リップルけたあげ
mạch ripple carry
全けた上げ ぜんけたあげ
số nhớ hoàn toàn
けた上げ数 けたあげすう
số mang sang
高く上げる たかくあげる
giương cao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.