Các từ liên quan tới リトアニアの統治者の一覧
統治者 とうちしゃ
kẻ thống trị; người thống trị.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
祖国の統一 そこくのとういつ
thống nhất tổ quốc.
nước Lithuanđa.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.