リトマス試験紙
リトマスしけんし りとますしけんし
☆ Danh từ
Giấy quỳ

リトマスしけんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リトマスしけんし
リトマス試験紙
リトマスしけんし りとますしけんし
giấy quỳ
リトマスしけんし
giấy quỳ
Các từ liên quan tới リトマスしけんし
リトマス紙 リトマスし
Giấy quỳ tím
litmus
giấy quỳ
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
strong defense
lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc