市民権
しみんけん「THỊ DÂN QUYỀN」
Quyền công dân
☆ Danh từ
Tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân

しみんけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しみんけん
市民権
しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
沁みる
しみる
ngấm vào, thấm vào
染みる
じみる しみる
thấm
凍みる
しみる
ê buốt
Các từ liên quan tới しみんけん
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
目にしみる めにしみる
cay mắt
使用しみる しようしみる
dùng thử.
胸にしみる むねにしみる
rung động, cảm kích,cảm động, đọng lại trong lòng,để lại ấn tượng sâu sắc
身に染みる みにしみる
đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần
身に染みる風 みにしみるかぜ
cơn gió rét buốt
汗染みる あせじみる あせしみる
(quần áo) ướt đẫm mồ hôi
脂染みる あぶらじみる あぶらしみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu