Các từ liên quan tới リトル・マーメイドII Return to The Sea
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
マーメイド マーメード
nàng tiên cá; cô gái mình người đuôi cá.
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
アミアイゴ リトル・スパインフット リトルスパインフット リトル・スパインフット、リトルスパインフット
Siganus spinus, thuộc Chi Cá dìa
リトルリーグ リトル・リーグ
Little League
リトルロック リトル・ロック
Little Rock
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine