リノール酸
リノールさん
Axit linoleic (một hợp chất hữu cơ có công thức cooh (ch₂) ₇ch = chch₂ch = ch (ch₂) ₄ch₃)
☆ Danh từ
(hoá học) a-xít linoleic

リノール酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リノール酸
vải lót.
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
linoleic acid
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.