リハビリテーション
Phục hồi chức năng
☆ Danh từ
Phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật.

リハビリテーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リハビリテーション
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
維持期リハビリテーション いじきリハビリテーション
phục hồi bảo trì
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
心臓リハビリテーション しんぞうリハビリテーション
phục hồi chức năng tim mạch
回復期リハビリテーション かいふくきリハビリテーション
phục hồi chức năng
発話と言語のリハビリテーション はつわとげんごのリハビリテーション
phục hồi chức năng nói và rối loạn ngôn ngữ
聴覚障害リハビリテーション ちょうかくしょうがいリハビリテーション
phục hồi chức năng thính giác