維持期リハビリテーション
いじきリハビリテーション
Phục hồi bảo trì
維持期リハビリテーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 維持期リハビリテーション
維持 いじ
sự duy trì
回復期リハビリテーション かいふくきリハビリテーション
phục hồi chức năng
phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật.
維持費 いじひ
phí duy trì; phí bảo dưỡng
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
治安維持 ちあんいじ
sự duy trì an ninh
秩序維持 ちつじょいじ
sự duy trì trật tự