回復期リハビリテーション
かいふくきリハビリテーション
Phục hồi chức năng
回復期リハビリテーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回復期リハビリテーション
回復期 かいふくき
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
維持期リハビリテーション いじきリハビリテーション
phục hồi bảo trì
麻酔回復期 ますいかいふくき
thời gian phục hồi gây mê
回復 かいふく
hồi phục
phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay