Các từ liên quan tới リバース (湊かなえの小説)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
リバース レバース
ngược lại, lùi
春の湊 はるのみなと
cuối xuân
リバースProxy リバースプロキシ リバースプロクシ リバース・プロキシ リバース・プロクシ
reverse proxy (reverse proxy là một loại proxy server trung gian giữa một máy chủ và các clients gửi tới các yêu cầu)
リバースProxy リバースProxy
proxy ngược
リバースエンジニアリング リバース・エンジニアリング
thiết kế đối chiếu
リバースリンク リバース・リンク
liên kết ngược
リバースロール リバース・ロール
reverse roll