Các từ liên quan tới リバース・ロジスティクス
ロジスティックス ロジスティクス
hậu cần
リバース レバース
ngược lại, lùi
リバースProxy リバースプロキシ リバースプロクシ リバース・プロキシ リバース・プロクシ
reverse proxy (reverse proxy là một loại proxy server trung gian giữa một máy chủ và các clients gửi tới các yêu cầu)
リバースProxy リバースProxy
proxy ngược
リバースリンク リバース・リンク
liên kết ngược
リバースエンジニアリング リバース・エンジニアリング
thiết kế đối chiếu
リバースターン リバース・ターン
reverse turn
リバースロール リバース・ロール
reverse roll