Các từ liên quan tới リヒテンシュタインの地理
Liechtenstein
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
地理 ちり
địa lý
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ