貨客
かきゃく「HÓA KHÁCH」
☆ Danh từ
Hàng hoá và hành khách
この
鉄道
は
貨客輸送
の
両方
に
対応
しています。
Đường sắt này phục vụ cả việc vận chuyển hàng hóa và hành khách.

貨客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貨客
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
客 きゃく かく
người khách; khách