リファイナンス金利
リファイナンスきんり
Tái Cấp Tài Chính
Lãi suất tái cấp vốn
Lãi suất làm lại tài chính
リファイナンス金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リファイナンス金利
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
refinance
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
レポ金利 レポきんり
lãi suất mua lại
フェデラルファンド金利 フェデラルファンドきんり
lãi suất quĩ liên bang