Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処方箋 しょほうせん
toa thuốc
リフィル レフィル
nạp tiền
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
インデックス/リフィル インデックス/リフィル
Chỉ mục / bổ sung (refill)
処方 しょほう
phương thuốc.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
箋 せん
phiếu (giấy)
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu