Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リフォーム
sự sửa lại quần áo; sự chỉnh lại quần áo cũ bị lỗi mốt hay bị rách
リフォームプラン リフォーム・プラン
renovation plan (usu. of a house)
台形の (UK) だいけいの (UK)
hình thang
リフォームする
sửa lại; chỉnh lại quần áo cũ bị lỗi mốt hay bị rách