Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台形の (US) だいけいの (US)
trapezoidal
台形 だいけい
hình thang.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
台形ナット だいけいナット
đai ốc hình thang
台形ねじ
vít me
等脚台形 とうきゃくだいけい
isosceles trapezoid, isosceles trapezium
メートル台形ねじ メートルだいけいねじ
ren hình thang