Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
はんだ付きする はんだつきする
hàn gắn.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
はだん
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
はんだ
que hàn.
線はんだ せんはんだ
dây hàn
はんだ槽 はんだそう
bể hàn
棒はんだ ぼうはんだ
que han