はんだ付きする
はんだつきする
Hàn gắn.

はんだ付きする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はんだ付きする
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
リフローはんだ付 リフローはんだづけ
reflow soldering
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
打破する だは だはする
đả phá
付する ふする
đính kèm
判断する はんだん はんだんする
soi xét
tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt ; làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
はじき出す はじきだす
bắn (bi)