Các từ liên quan tới リプリー 暴かれた贋作
贋作 がんさく
sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...); đồ giả, vật giả, vật giả mạo
贋作者 がんさくしゃ
kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)
贋物 にせもの
sự bắt chước; đồ giả; sự giả mạo; sự giả bộ
真贋 しんがん
xác thực và giả mạo
贋造 がんぞう
Sự giả mạo; sự giả tạo; sự giả; giả mạo; giả tạo; giả