Các từ liên quan tới リプロダクティブ・ヘルス・ライツ
ライツ・イシュー ライツ・イシュー
phát hành quyền mua cổ phiếu
sức khoẻ; y tế.
ヘルス嬢 ヘルスじょう
gái gọi
デリバリーヘルス デリバリー・ヘルス
mại dâm, gái gọi
ヘルスクラブ ヘルス・クラブ
câu lạc bộ thể dục thể thao.
ヘルスメーター ヘルス・メーター
Cân sức khoẻ
ヘルスチェック ヘルス・チェック
kiểm tra sức khỏe
ホテルヘルス ホテル・ヘルス
dịch vụ giải trí người lớn tại khách sạn (thường chỉ dịch vụ tiếp viên, massage có yếu tố người lớn, phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí dành cho người lớn ở Nhật Bản)