Kết quả tra cứu リボ核酸
Các từ liên quan tới リボ核酸
リボ核酸
リボかくさん
「HẠCH TOAN」
☆ Danh từ
◆ Axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)

Đăng nhập để xem giải thích