リボ核酸
リボかくさん「HẠCH TOAN」
☆ Danh từ
Axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)

リボ核酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リボ核酸
デオキシリボ核酸 デオキシリボかくさん
a-xít deoxyribo nucleic (dna)
核酸 かくさん
axit nucleic
リボ払い リボばらい リボはらい
thanh toán tuần hoàn (tài chính)
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
核酸ハイブリダイゼーション かくさんハイブリダイゼーション
lai axit nuclêic (nucleic acid hybridization)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic