核酸プローブ
かくさんプローブ
Đoạn dò axit nucleic
核酸プローブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核酸プローブ
核酸 かくさん
axit nucleic
Que đo của máy dao động kí
đầu cảm biến ở kim đo máy 3 chiều
リボ核酸 リボかくさん
axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)
核酸ハイブリダイゼーション かくさんハイブリダイゼーション
lai axit nuclêic (nucleic acid hybridization)
デオキシリボ核酸 デオキシリボかくさん
a-xít deoxyribo nucleic (dna)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic