Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リポイド
lipoid
壊死 えし
Sự hoại tử
類壊死性障害 るいえしせいしょうがい
rối loạn hoại tử
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
膵壊死 すいえし
sự hoại tử tụy
中毒性表皮壊死症 ちゅうどくせいひょうひえししょう
chứng hoại tử thượng bì nhiễm độc
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)